0107477437-001 – CHI NHÁNH ĐÔNG YÊN – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINA BÌNH MINH
CHI NHÁNH ĐÔNG YÊN – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINA BÌNH MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0107477437-001 |
Địa chỉ | Thôn Yên Thái, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ SEN Ngoài ra NGUYỄN THỊ SEN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2025-03-05 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
Cập nhật mã số thuế 0107477437-001 lần cuối vào 2025-04-09 20:51:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: + Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su, + Ống, vòi cao su, + Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su, + Đồ dùng vệ sinh bằng cao su: dụng cụ tránh thai cao su, chai chườm nước nóng, + Quần áo bằng cao su (nếu quần áo được sản xuất bằng cách gắn dán, chứ không phải khâu), + Tấm phủ sàn bằng cao su, + Cáp và sợi cao su, + Sợi cao su hoá, + Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su, + Trục cán bằng cao su, + Đệm hơi cao su, + Sản xuất bóng bay. – Sản xuất chổi cao su; – Sản xuất ống cao su cứng; – Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự. Nhóm này cũng gồm: – Sản xuất nguyên liệu sửa chữa cao su; – Sản xuất sản phẩm dệt được tráng, phủ cao su với cao su là thành phần chính; – Đệm nước cao su; – Túi tắm bằng cao su; – Quần áo lặn bằng cao su; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Trừ vàng) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ vàng) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Trừ vàng) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Trừ vàng) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. – Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác… – Sản xuất bàn chải giày, quần áo; – Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; – Sản xuất lõi bút chì; – Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; – Sản xuất găng tay; – Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; – Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe ; Sửa chữa các bộ phận của ô tô ; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô ; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế ; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. – Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động ; Bảo dưỡng thông thường ; Sửa chữa thân xe ; Sửa chữa các bộ phận của ô tô ; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn ; Sửa tấm chắn và cửa sổ ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô ; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế ; Xử lý chống gỉ ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác… bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác… – Hoạt động của các đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. (Trừ đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; – Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa (Trừ loại nhà nước cấm); – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, phụ gia dầu mỡ, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…; Bán buôn vỏ thùng phuy, vỏ thùng thép, thùng nhựa; – Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn cao su; – Bán buôn sợi dệt; – Bán buôn bột giấy; – Bán buôn đá quý; – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; – Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh: liên tỉnh; – Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. – Hoạt Động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm quán bar, vũ trường, karaoke) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |