2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: – Sản xuất thiết bị âm thanh nổi – Sản xuất máy khuyếch đại cho nhạc cụ và hệ thống truyền thanh – Sản xuất micro – Sản xuất tai nghe (ví dụ như dùng cho rađiô, máy rađiô âm thanh nổi, máy tính) |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đồ chơi âm nhạc |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Hệ thống đèn chiếu sáng – Hệ thống âm thanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động bởi các đại lý hoặc các đại lý thay mặt cá nhân thường liên quan đến việc tuyển dụng người cho điện ảnh, âm nhạc hoặc thể thao, giải trí khác hoặc sắp xếp sách, vở kịch, tác phẩm nghệ thuật, ảnh… với nhà xuất bản hoặc nhà sản xuất… |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: thiết bị âm nhạc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa nhạc cụ |