0109866862 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DƯƠNG CHÂU HS
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DƯƠNG CHÂU HS | |
---|---|
Mã số thuế | 0109866862 |
Địa chỉ | Thôn Miêng Hạ, Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH QUỲNH NGA |
Điện thoại | 0944498778 |
Ngày hoạt động | 2021-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa – Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 0109866862 lần cuối vào 2024-12-17 08:17:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất hàng trang thiết bị nội, ngoại thất, đá thiên nhiên các loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa cuốn, cửa kéo, cửa nhôm kính, vách kính, cửa sắt, sàn nâng kỹ thuật tại chân công trình |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm cao cấp, cửa nhôm kính xingfa, cửa sắt, cửa kéo, cửa cuốn, cửa xếp tự động (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội thất, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kho bãi |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: Công trình thể thao ngoài trời; Cầu, đường, kè, cống, cảng biển, công trình cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế; Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm Xingfa cao cấp, cửa sắt, cửa kéo, cửa cuốn, cửa xếp tự động, vách ngăn, vách kính mặt dựng, kính cường lực, lan can kính, cầu can kính, kính bếp sơn màu, cửa nhôm kính, phòng tắm kính. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn, chống thấm; Thi công lắp đặt trần, vách thạch cao, bạt kéo, mái che; Thi công nội thất, thạch cao, sơn nước; Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tôn, cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm cao cấp, cửa kéo, cửa cuốn, vật tư ngành cửa; bán buôn thiết bị lắp đặt hệ thống cấp thoát nước như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn các loại inox, sắt, thép, nhôm, kính, sơn, nhựa, điện nước về xây dựng; Bán buôn ván lót sàn, ván ép, ván lạng, thạch cao xây dựng, tấm lợp; (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, giám sát các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kiến trúc; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu và đường sắt; cầu và đường bộ; công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa các loại giường, tủ, bàn, ghế, kệ, cửa trong gia đình (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |