0109953089 – CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG SAMURAI
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG SAMURAI | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMURAI TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAMURAI TELECOM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109953089 |
Địa chỉ | Số 1 đường Đắc Sở, thôn Chùa Ngụ, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 035 6699 466 |
Ngày hoạt động | 2022-04-04 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông; – Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; – Đại lý phân phối sim thuê bao; – Đại lý dịch vụ ứng tuyển viễn thông; – Hoạt đông viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm thiết bị mạng và hạ tầng viễn thông, dịch vụ kết nối internet, bán lại hạ tầng viễn thông). (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật về viễn thông) |
Cập nhật mã số thuế 0109953089 lần cuối vào 2025-04-07 02:25:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hoá; – Môi giới bán hàng hoá. (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ,… |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật về viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật về viễn thông) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông; – Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; – Đại lý phân phối sim thuê bao; – Đại lý dịch vụ ứng tuyển viễn thông; – Hoạt đông viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm thiết bị mạng và hạ tầng viễn thông, dịch vụ kết nối internet, bán lại hạ tầng viễn thông). (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật về viễn thông) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ báo chí) Chi tiết: Cổng thông tin cung cấp dịch vụ liên quan đến viễn thông |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; – Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật) – Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn giáo dục; – Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; – Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |