4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ hoạt động đấu giá) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ hoạt động đấu giá) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp cho thuê hạ tầng thông tin) |
6312 |
Cổng thông tin (Trừ thông tin nhà nước cấm, không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ hỗ trợ hiển thị thông tin sản phẩm, thông tin doanh nghiệp; – Cung cấp thông tin sản phẩm, thông tin doanh nghiệp; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (Trừ hoạt động điều tra) |
7310 |
Quảng cáo (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dạy máy tính. |