| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược) |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
| 7310 |
Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ – Hoạt động của phóng viên ảnh) |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ:Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
| 7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm.) |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |