1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất thực phẩm chức năng; |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: – Sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; – Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị, trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc; – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; – Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; – Dịch vụ thương mại điện tử; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản; – Kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; – Kinh doanh dịch vụ tư vấn bất động sản; – Kinh doanh dịch vụ quản lý bất động sản; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |