0110310903 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CƠ KHÍ TỔNG HỢP ĐẠI THẮNG

0110310903 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CƠ KHÍ TỔNG HỢP ĐẠI THẮNG


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CƠ KHÍ TỔNG HỢP ĐẠI THẮNG
Mã số thuế 0110310903
Địa chỉ Thuế Thôn Tri Lai, Xã Vật Lại, TP Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ Thôn Tri Lai, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế DAI THANG GENERAL MECHANICAL SERVICES COMPANY LIMITED
Người đại diện PHÙNG VĂN THẮNG
Điện thoại 0966382326
Ngày hoạt động 2023-04-05
Quản lý bởi Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật mã số thuế 0110310903 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Không bao gồm chia tách đất và cải tạo đất)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Loại trừ: Bán buôn dược phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Loại trừ: Bán buôn dược phẩm
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
7310 Quảng cáo
(Trừ quảng cáo trên không)
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
(Loại trừ cho thuê máy bay)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(Trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
(Trừ hoạt động nhà nước cấm)
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *