0110361337 – CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ANH THẮNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ANH THẮNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0110361337 |
Địa chỉ | Thôn Liên Trì Đồng Sơn, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ ÁNH |
Điện thoại | 0941719686 |
Ngày hoạt động | 2023-05-23 |
Quản lý bởi | Huyện Quốc Oai – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Cập nhật mã số thuế 0110361337 lần cuối vào 2025-04-12 08:54:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình xử lý bùn |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ (không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Thang máy, cầu thang tự động, – Các loại cửa tự động, – Hệ thống đèn chiếu sáng, – Hệ thống hút bụi, – Hệ thống âm thanh, – Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; – Thử độ ẩm và các công việc thử nước; – Chống ẩm các toà nhà, – Chôn chân trụ, – Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, – Uốn thép, – Xây gạch và đặt đá, – Lợp mái bao phủ toà nhà, – Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, – Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa (loại trừ hoạt động đấu giá); – Môi giới mua bán hàng hóa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (loại trừ hoạt động đấu giá bán lẻ qua internet) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ; – Giao nhận hàng hóa; – Các hoạt động: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; – Hoạt động nhượng quền kinh doanh ăn uống. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc công trình; – Thi công xây dựng công trình; – Giám sát thi công xây dựng cơ bản; – Giám sát thi công xây dựng công trình; – Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng: – Giám sát thi công; – Khảo sát, thiết kế xây dựng; – Thẩm tra, kiểm định, thí nghiệm, quản lý dự án. (Theo quy định tại khoản 24, điều 3, Luật xây dựng năm 2014; Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18 tháng 6 năm 2015 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng, Nghị định 15/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; – Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không kèm người điều khiển: + Môtô, xe lưu động, cắm trại…, + Động cơ tàu hỏa; – Cho thuê container; – Cho thuê palet. |