0110408306 – CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LINH DAO
| CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LINH DAO | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LINH DAO PHARMACEUTICAL COSMETICS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LINH DAO PHARMACEUTICAL COSMETICS CO., LTD |
| Mã số thuế | 0110408306 |
| Địa chỉ | Thôn Yên Sơn, Xã Ba Vì, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | TRIỆU THỊ LẬP |
| Điện thoại | 0984687103 |
| Ngày hoạt động | 2023-07-06 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ba Vì |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. – Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. – Bán lẻ thuốc chữa bệnh; |
| Cập nhật mã số thuế 0110408306 lần cuối vào 2025-01-02 03:52:01. | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây lâu năm để làm thuốc và sản xuất hương liệu: cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: hoa nhài, hồi, ý dĩ, tam thất, sâm, sa nhân,… |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dược liệu cơ bản và các chế phẩm dược, sản xuất sản phẩm thuốc và hoá dược. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Loại trừ: Hoạt động Đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A,B,C |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. – Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. – Bán lẻ thuốc chữa bệnh; |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ: Hoạt động Đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Hoạt động Đấu giá) |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Loại trừ: Hoạt động Đấu giá) |

