| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm hoá chất Nhà nước cấm và hoá chất bảng 1 công ước quốc tế) |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ những loại nhà nước cấm sản xuất) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh + Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: + Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) + Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá) |