0110606682 – CÔNG TY TNHH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG THĂNG LONG
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG THĂNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0110606682 |
Địa chỉ Thuế | Thôn Chợ Mơ, Xã Cổ Đô, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Thôn Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | THANG LONG ENVIRONMENTAL RESOURCES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANG LONG ENVIRONMENTAL RESOURCES CO., LTD |
Người đại diện | HOÀNG THỊ MINH HÒA |
Điện thoại | 0961250699 |
Ngày hoạt động | 2024-01-18 |
Quản lý bởi | Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Kháo sát, lập thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc bản đồ; – Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; – Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; – Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; – Khảo sát đo đạc công trình; – Kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; – Kiểm định các thiết bị đo đạc; – Hoạt động tham dò địa chất, nguồn nước; – Kỹ thuật khai khoáng; – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp; – Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; – Tư vấn về lập quy hoạch phát triển vật liệu xây dựng; – Tư vấn về lập quy hoạch khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường; – Giám sát công trình dân dụng công nghiệp; – Giám sát thi công xây dựng; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thi công xây dựng công trình; – Dịch vụ tư vấn điều tra, đánh giá đất đai; – Dịch vụ tư vấn lập Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; – Dịch vụ tư vấn xác định giá đất; – Tư vấn xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; – Dịch vụ xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai; xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin, xây dựng phần mềm của hệ thống thông tin đất đai; – Tư vấn lập thiết kế quy hoạch xây dựng; – Tư vấn quy hoạch nông thôn; – Tư vấn lập quy hoạch đô thị; – Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu; – Dịch vụ quan trắc môi trường; – Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
Cập nhật mã số thuế 0110606682 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (loại trừ đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (loại trừ hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Môi giới bất động sản – Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, kế toán, tài chính, thuế, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Kháo sát, lập thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc bản đồ; – Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; – Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; – Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; – Khảo sát đo đạc công trình; – Kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; – Kiểm định các thiết bị đo đạc; – Hoạt động tham dò địa chất, nguồn nước; – Kỹ thuật khai khoáng; – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp; – Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; – Tư vấn về lập quy hoạch phát triển vật liệu xây dựng; – Tư vấn về lập quy hoạch khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường; – Giám sát công trình dân dụng công nghiệp; – Giám sát thi công xây dựng; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thi công xây dựng công trình; – Dịch vụ tư vấn điều tra, đánh giá đất đai; – Dịch vụ tư vấn lập Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; – Dịch vụ tư vấn xác định giá đất; – Tư vấn xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; – Dịch vụ xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai; xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin, xây dựng phần mềm của hệ thống thông tin đất đai; – Tư vấn lập thiết kế quy hoạch xây dựng; – Tư vấn quy hoạch nông thôn; – Tư vấn lập quy hoạch đô thị; – Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu; – Dịch vụ quan trắc môi trường; – Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: – Kiểm định đo lường, hiệu chuẩn thiết bị; Phân tích thiết bị phóng xạ, an toàn bắc xạ của máy móc; – Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí, nước đất và trầm tích. (Luật Đo lường năm 2011; trừ hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường bức xạ, hạt nhân và hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường phục vụ trực tiếp cho hoạt động đo lường đặc thù thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Tư vấn về lĩnh vực môi trường; – Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; – Lập đề án cải tạo phục hồi môi trường; – Quan trắc và lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ; – Lập cam kết bảo vệ môi trường và kỹ quỹ cải tạo phục hồi môi trường; – Tư vấn đăng ký chủ nguồn thải; – Điều tra cơ bản tài nguyên nước; – Tư vấn lập đề án, báo cáo lĩnh vực tài nguyên nước và các hoạt động khác về tài nguyên nước. – Tư vấn lập hồ sơ đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu hàng hóa |