| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Điều 5 Nghị định 10/2020/NĐ-CP |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa Loại trừ: bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại trừ: Kinh doanh dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin Loại trừ: hoạt động báo chí |
| 7310 |
Quảng cáo Loại trừ: Quảng cáo trên không |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Loại trừ: hoạt động báo chí |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại trừ: cho thuê máy bay |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động xúc tiến du lịch (Theo Điều 67 Luật Du lịch 2017) |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ: họp báo |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ: hoạt động đấu giá, Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký, dịch vụ lấy lại tài sản |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |