0110831254 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH THẮNG T&T
| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH THẮNG T&T | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH THANG T&T TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THANH THANG T&T TRADING AND SERVICE CO., LTD |
| Mã số thuế | 0110831254 |
| Địa chỉ | Số Nhà 11, Đường Chi Đông, Tổ 2, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0986211226 |
| Ngày hoạt động | 2024-09-09 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn – Mê Linh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| Cập nhật mã số thuế 0110831254 lần cuối vào 2025-02-19 05:42:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ hoạt động sản xuất vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất đồ trang sức và trang sức mỹ ký |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn kim loại khác – Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn đồ ngũ kim – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics – Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |

