0110856675 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM AN

0110856675 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM AN

ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM AN
Tên quốc tế LAM AN TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt LAMAN.,JSC
Mã số thuế 0110856675
Địa chỉ Số 64 đường Bồng Lai, Cụm 3, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN MINH HUẾ
Điện thoại 0963348048
Ngày hoạt động 2024-10-08
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất, mua bán giống cây trồng, giống cây trồng lâm nghiệp
Cập nhật mã số thuế 0110856675 lần cuối vào 2025-07-02 00:57:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
0121 Trồng cây ăn quả
0127 Trồng cây chè
0129 Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất, mua bán giống cây trồng, giống cây trồng lâm nghiệp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn cà phê – Bán buôn chè – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm bao gồm: thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm (trừ hoạt động đấu giá tài sản)
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
(không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy gồm phương tiện cơ giới, thiết bị, máy móc, dụng cụ, hóa chất, công cụ hỗ trợ chuyên dùng cho việc phòng cháy và chữa cháy, cứu người, cứu tài sản; Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh công cụ hỗ trợ; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn bình hoa, tranh, quà tặng lưu niệm, hoa tươi, hoa khô, hoa giả (trừ bán buôn hoa tươi tại trụ sở chi nhánh); Bán buôn tổng hợp Đồ gia dụng, thời trang
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện các loại; Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ…
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cẩu tải hàng hóa (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không); Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh quan
7310 Quảng cáo
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(trừ hoạt động của các Trung tâm dịch vụ việc làm)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng, quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường)
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (theo khoản 7 điều 3, Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 về quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện)
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: – Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; – Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu.
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Cắt tỉa cây (theo khoản 4 điều 11 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.). Chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị (theo điều 14 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị.). Trồng cây xanh (theo khoản 6 điều 3 , 64/2010/NĐ-CP ngày 11/06/2010 về quản lý cây xanh đô thị)
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *