0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm chức năng, các sản phẩm từ yến sào, nhân sâm, nấm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Đấu giá hàng hoá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, đông trùng hạ thảo, yến sào, nhân sâm, nấm linh chi, an cung ngưu hoàng, tinh dầu thông đỏ. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm; Bán buôn thiết bị dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm, son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy,giấy vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội ngoại thất |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm. Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, đông trùng hạ thảo, yến sào, nhân sâm, nấm linh chi, an cung ngưu hoàng, tinh dầu thông đỏ. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Loại trừ: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: hoạt động đấu giá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị dụng cụ massage, linh kiện gắn vào máy massage, máy lọc nước không kèm người điều khiển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh theo quy định tại Điều 28 Luật Thương mại năm 2005 |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Chăm sóc da, massage mặt, làm móng chân, móng tay, cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc |