| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ bán buôn thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ bán lẻ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện và không bao gồm hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng) |
| 6312 |
Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
| 7310 |
Quảng cáo (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm) |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính; – Đào tạo về sự sống. |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |