| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; – Sản xuất yến sào và các sản phẩm chế biến từ yến sào |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm yến sào, yến thô, yến tổ, yến nguyên liệu, sản phẩm từ tổ yến |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng taxi – Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7310 |
Quảng cáo (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |