| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ những loại nhà nước cấm) |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; – Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan) |
| 7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |