| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ (trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa ( Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: – Hoạt động điều hành bến xe; – Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; – Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Tư vấn bất động sản – Môi giới bất động sản |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 |
Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu hàng hoá -Ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) – Dịch vụ nhận ủy thác mua bán hàng hóa dịch vụ |