0110903614 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG HẢI PHONG
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG HẢI PHONG | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0110903614 |
| Địa chỉ Thuế | Xóm Cổng Đồng ,Tổ Dân Phố Du Nghệ, Xã Quốc Oai, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Xóm Cổng Đồng ,Tổ Dân Phố Du Nghệ, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | HAI PHONG ENVIRONMENTAL TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Người đại diện | LÊ VĂN DƯƠNG |
| Điện thoại | 0926267868 |
| Ngày hoạt động | 2024-11-29 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Tái chế phế liệu Chi tiết: – Tái chế phế liệu kim loại – Tái chế phế liệu phi kim loại |
| Cập nhật mã số thuế 0110903614 lần cuối vào 2025-11-18 15:06:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: – Tái chế phế liệu kim loại – Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, trừ đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn phế liệu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn sắt, thép – Bán buôn kim loại khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ rượu) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Bán lẻ sách, truyện các loại; – Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp,ấn phẩm khác; Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ… |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt…; – Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: – Quán cà phê, giải khát |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
