0110919371 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH DUC CONSTRUCTION PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110919371 |
Địa chỉ | 723 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỲNH NGA |
Điện thoại | 0984298698 |
Ngày hoạt động | 2024-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
Cập nhật mã số thuế 0110919371 lần cuối vào 2024-12-22 20:11:02. | |
![]() |
pagespeed.lazyLoadImages.overrideAttributeFunctions();
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động rà phá bom mìn) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. (không bao gồm bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn quặng kim loại; – Bán buôn sắt, thép; – Bán buôn kim loại khác; – Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (không bao gồm bán buôn vàng miếng, vàng nguyên liệu). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |