0110920634 – CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG THIÊN AN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG THIÊN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN CONSTRUCTION DESIGN AND SERVICES CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG THIÊN AN |
Mã số thuế | 0110920634 |
Địa chỉ | Số 116c, Ngõ 12 Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG ĐỨC THƯỢC |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế quy hoạch xây dựng; -Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế nội, ngoại thất công trình; – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế cấp thoát nước, đường nội bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp; – Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ); – Thiết kế công trình thủy lợi; – Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; – Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; – Giám sát công tác XD – HT công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giao thông đường bộ, thủy lợi; – Thiết kế công trình cầu, đường bộ; – Thiết kế công trình đường bộ; – Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trính cầu đường bộ; – Quản lý dự án các công trình xây dựng; – Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy trong công trình; – Lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; – Lập Dự án đầu tư xây dựng công trình; – Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; – Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; – Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; – Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; – Thẩm tra thiết kế điện – cơ điện công trình; – Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước; -Thẩm tra thiết kế kết công trình giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; -Thẩm tra thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; -Thẩm tra thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; -Thẩm tra thiết kế phòng cháy – chữa cháy. – Lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định; giám sát; quản lý dự án; đào tạo, chuyển giao công nghệ; – Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0110920634 lần cuối vào 2024-12-24 22:53:02. | |
![]() |
pagespeed.lazyLoadImages.overrideAttributeFunctions();
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo…); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; + Chống ẩm các toà nhà; + Xây gạch và đặt đá; – Thiết kế, kiểm tra, lập phương án, thi công phòng trừ mối mọt côn trùng và động vật gây hại cho các công trình xây dựng (Không bao gồm các hoạt động xông hơi khử trùng và các loại hóa chất nhà nước cấm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động Đấu giá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế quy hoạch xây dựng; -Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế nội, ngoại thất công trình; – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế cấp thoát nước, đường nội bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp; – Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ); – Thiết kế công trình thủy lợi; – Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; – Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; – Giám sát công tác XD – HT công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giao thông đường bộ, thủy lợi; – Thiết kế công trình cầu, đường bộ; – Thiết kế công trình đường bộ; – Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trính cầu đường bộ; – Quản lý dự án các công trình xây dựng; – Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy trong công trình; – Lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; – Lập Dự án đầu tư xây dựng công trình; – Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; – Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; – Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; – Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; – Thẩm tra thiết kế điện – cơ điện công trình; – Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước; -Thẩm tra thiết kế kết công trình giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; -Thẩm tra thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; -Thẩm tra thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; -Thẩm tra thiết kế phòng cháy – chữa cháy. – Lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định; giám sát; quản lý dự án; đào tạo, chuyển giao công nghệ; – Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: trừ các dịch vụ quảng cáo Nhà nước cấm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |