4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ bán lẻ đồ cổ. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 33, Luật Dược 2016) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hoạt động bán lẻ thiết bị thông tin, liên lạc như máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị viễn thông, hàng điện tử và điện tử tiêu dùng lưu động |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau, hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Trừ hoạt động môi giới, đấu giá. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp, nhượng quyền kinh doanh lĩnh vực ăn uống, hoạt động căngtin |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; hoạt động công nghiệp phần cứng; Hoạt động công nghiệp phần mềm; Hoạt động công nghiệp nội dung truyền đưa thông tin số (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Trừ hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin. |
6312 |
Cổng thông tin Trừ hoạt động báo chí. |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 |
Quảng cáo Không bao gồm hoạt động quảng cáo thuốc lá. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch thuật, hoạt động phiên dịch, hoạt động của tác giả sách khoa học và công nghệ. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, văn phòng, và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại). |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Trừ hoạt động dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Trừ Hoạt động của các nhà báo độc lập |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi bãi biển như: trượt ván, chèo thuyền Kayak, mô tô trượt nước, ca nô kéo lướt ván, ca nô kéo phao chuỗi, ca nô kéo dù bay, hoạt động vui chơi giải trí khác như: leo núi, xe đạp địa hình (không hoạt động tại trụ sở). |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động thú y và Hoạt động của các trung tâm thể dục, thể hình. |