0110983306 – CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MEDIPLUS
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MEDIPLUS | |
---|---|
Mã số thuế | 0110983306 |
Địa chỉ Thuế | Số 22 ngõ 209 phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 22 ngõ 209 phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | MEDIPLUS EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEDIPLUS EQUIPMENT CO., LTD |
Người đại diện | LÊ THÚY HẰNG |
Điện thoại | 0849978831 |
Ngày hoạt động | 2025-03-10 |
Quản lý bởi | Giảng Võ – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A, B, C |
Cập nhật mã số thuế 0110983306 lần cuối vào 2025-08-11 08:36:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A, B, C |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh – Bán buôn cao su – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại – Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Cơ sở bán lẻ thuốc, nguyên liệu làm thuốc; – Cơ sở bán buôn vắc xin – Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A, B, C – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ khẩu trang vải, khẩu trang y tế, bao tay và quần áo bảo hộ y tế; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: – Các trại và các trường tiến hành giảng dạy các hoạt động thể thao cho các nhóm hoặc các cá nhân. Các trại huấn luyện thể thao ban ngày và ban đêm cũng bao gồm ở đây. Nó không bao gồm các học viện, các trường cao đẳng và các trường đại học. Việc giảng dạy có thể được tiến hành ở nhiều môi trường khác nhau, như ở các đơn vị hoặc theo điều kiện học của khách hàng, các cơ sở giáo dục hoặc các phương tiện giảng dạy khác. Việc dạy học ở nhóm này được tổ chức một cách chính thức. – Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v…); – Dạy thể thao, cắm trại; – Hướng dẫn cổ vũ; – Dạy thể dục; – Dạy cưỡi ngựa; – Dạy bơi; – Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; – Dạy võ thuật; – Dạy yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: – Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; – Dạy hội hoạ; – Dạy nhảy; – Dạy kịch; – Dạy mỹ thuật; – Dạy nghệ thuật biểu diễn; – Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn giáo dục – Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục – Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục – Dịch vụ kiểm tra giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: – Bệnh viện. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: – Phòng khám đa khoa; – Phòng khám chuyên khoa; – Phòng khám liên chuyên khoa; – Phòng khám bác sỹ y khoa; – Phòng khám y học cổ truyền; – Phòng khám răng hàm mặt; – Phòng khám dinh dưỡng; – Phòng khám y sỹ đa khoa. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Trạm y tế. – Nhà hộ sinh. – Phòng chẩn trị y học cổ truyền. – Cơ sở dịch vụ cận lâm sàng bao gồm các hình thức sau đây: + Cơ sở xét nghiệm; + Cơ sở chẩn đoán hình ảnh; + Cơ sở xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. – Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh y học gia đình. – Cơ sở kỹ thuật phục hình răng. – Cơ sở kỹ thuật phục hồi chức năng. – Cơ sở tâm lý lâm sàng. – Cơ sở dịch vụ điều dưỡng. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: – Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; – Cắt, tỉa và cạo râu; – Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm… |