0110994474 – CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ PNG
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ PNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PNG INTERNATIONAL LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PNG INTERNATIONAL LOGISTICS |
Mã số thuế | 0110994474 |
Địa chỉ | Số nhà 30, Đường Nguyễn Quý Trị, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC VINH |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. (Trừ vận tải hàng hóa bằng hàng không) |
Cập nhật mã số thuế 0110994474 lần cuối vào 2025-03-23 00:01:01. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; – Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; – Sản xuất chất giống nhựa; – Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; – Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; – Sản xuất phim, giấy ảnh, các vật liệu nhạy với ánh sáng khác; – Sản xuất hoá chất dùng để làm ảnh; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ bom mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ bom mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị công nghệ như cảm biến, kính hiển vi, camera vision. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành mỹ phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các thiết bị công nghệ như cảm biến, kính hiển vi, camera vision. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc chữa bệnh; – Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, vật phẩm vệ sinh; – Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; – Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (loại trừ đấu giá) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng taxi – Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh – Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. (Trừ vận tải hàng hóa bằng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Khắc phục các sự cố máy vi tính; – Cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: – Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, …. từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. – Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web…. – Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Hoạt động tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; – Thiết kế máy móc và thiết bị; – Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. – Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ; chất cháy; hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy thêm ngoài nhà trường – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính – Hoạt động giáo dục kỹ năng sống và Hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; dịch vụ đưa ra ý kiến giáo dục, dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; dịch vụ kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; tư vấn du học. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (chỉ kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ quy định của pháp luật) Chi tiết: – Phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) – Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: – Dịch vụ chăm sóc da (Chăm sóc da bằng mỹ phẩm, không phẫu thuật, không gây chảy máu). – Dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu cho từng loại da khác nhau bằng mỹ phẩm. dịch vụ xóa nhăn đuôi mắt, trán bằng mỹ phẩm và máy laser công nghệ cao, dịch vụ tắm trắng toàn thân bằng mỹ phẩm, dịch vụ trị thâm nách, thâm môi bằng laser không xâm lấn, không chảy máu. doanh nghiệp cam kết: Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |