0111018852 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG BINH BA ĐÌNH
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG BINH BA ĐÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0111018852 |
Địa chỉ Thuế | Số 45 đường Nguyễn Khắc Nhu, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 45 đường Nguyễn Khắc Nhu, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | BA DINH VETERANS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BA DINH VETERANS.,JSC |
Người đại diện | HOA ĐỨC TUẤN |
Điện thoại | 02439939888 |
Ngày hoạt động | 2025-04-09 |
Quản lý bởi | Giảng Võ – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
Cập nhật mã số thuế 0111018852 lần cuối vào 2025-09-26 01:54:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất bao bì kim loại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau quả; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột…; – Kinh doanh thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn bao bì các loại (giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh…). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: trừ trường hợp nhà nước cấm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Hoạt động Thương mại điện tử (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm chức năng, bán lẻ thực phẩm khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại Nhà nước cấm); – Bán lẻ bao bì, túi nhựa, hộp đựng thực phẩm, chai lọ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động; – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh tại quán bar, phong hát karaoke,vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh tại quán bar, phong hát karaoke,vũ trường) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Không gồm dịch vụ báo cáo tòa án và hoạt động đấu giá độc lập) |