| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng xe ô tô theo hợp đồng; Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ thực hiện kinh doanh khi đáp ứng điều kiện pháp luật có liên quan) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Gửi hàng, giao nhận hàng hóa (trừ đường hàng không); |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7310 |
Quảng cáo (trừ các hoạt động tại điều 7 luật quảng cáo) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |