0111024341 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LUCKY STAR VIỆT NAM
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LUCKY STAR VIỆT NAM | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0111024341 |
| Địa chỉ Thuế | Số 10 Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 10 Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | LUCKY STAR VIETNAM TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LUCKY STAR VIETNAM |
| Người đại diện | NGUYỄN THỊ XUÂN Ngoài ra, NGUYỄN THỊ XUÂN còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
| Điện thoại | 0945656446 |
| Ngày hoạt động | 2025-04-14 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Dịch vụ ăn uống khác |
| Cập nhật mã số thuế 0111024341 lần cuối vào 2025-11-18 15:06:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: – Trồng cây gia vị hằng năm – Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng ((Khoản 2 Điều 1 Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1811 | In ấn (trừ hoạt động xuất bản) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ loại nhà nước cấm) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: – Sản xuất bao bì từ plastic; – Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá hàng hoá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn cà phê – Bán buôn chè – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm chức năng (Khoản 2 Điều 1 Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 và Khoản 23 Điều 2, Điều 14 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điểm d khoản 1 Điều 32 Luật Dược 2016) – Bán buôn trang thiết bị y tế loại A, B ( Khoản 1,2 Điều 4 Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021) – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn trang thiết bị y tế loại A, B ( Khoản 1,2 Điều 4 Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021) – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thực phẩm chức năng (Khoản 23 Điều 2, Điều 14 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô ( Điều 4, Điều 7, Điều 8, của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9, của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; – Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn; – Biệt thự du lịch; – Căn hộ du lịch; – Nhà nghỉ du lịch; – Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê; – Bãi cắm trại du lịch; – Các cơ sở lưu trú du lịch khác (Điều 49 Luật Du lịch năm 2017) |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: – Ký túc xá học sinh, sinh viên; – Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; – Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); – Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; – Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra), (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 của Điều 3 Luật kinh doanh Bất động sản số 66/2014/QH13 được Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam ban hành ngày 25/11/2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Môi giới bất động sản; – Quản lý bất động sản; – Sản giao dịch bất động sản; – Tư vấn bất động sản; (Khoản 2, khoản 5, khoản 6 và khoản 8 của Điều 3 Luật kinh doanh Bất động sản số 66/2014/QH13 được Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam ban hành ngày 25/11/2014) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch (Điều 40 Luật Du lịch 2017, ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Khoản 1, Điều 30 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Khoản 2, Điều 30 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) – Hoạt động hướng dẫn du lịch (Khoản 10, Điều 3 Luật Du lịch 2017 ngày 19 tháng 6 năm 2017) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: – Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: khách sạn, nhà hàng; – Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch; – Cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) – Uỷ thác mua bán hàng hóa (Điều 155 Luật Thương mại 2005) – Nhượng quyền thương mại (Điều 284 Luật Thương mại 2005) |
