0111030190 – CÔNG TY CỔ PHẦN SHIELDIX
CÔNG TY CỔ PHẦN SHIELDIX | |
---|---|
Tên quốc tế | SHIELDIX JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHIELDIX JSC |
Mã số thuế | 0111030190 |
Địa chỉ | số 6 ngách 97/34 Đình Thôn, TDP số 8 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH HOÀNG THÁI |
Điện thoại | 0368113433 |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm – Dịch vụ an toàn thông tin mạng, bao gồm: Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng;Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; Dịch vụ khôi phục dữ liệu;Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng |
Cập nhật mã số thuế 0111030190 lần cuối vào 2025-04-19 07:55:02. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; – Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; – Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; – Lắp đặt thiết bị máy; – Lắp đặt các thiết bị chơi bowling… |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; – Bán buôn phần mềm. – Bán buôn sản phẩm an ninh mạng, bao gồm: Sản phẩm mật mã dân sự; Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng; Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim …), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm – Dịch vụ an toàn thông tin mạng, bao gồm: Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng;Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; Dịch vụ khôi phục dữ liệu;Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023) (Không bao gồm kinh doanh dịch vụ bất động sản) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng, quản lý nguồn lao động trong nước |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy máy tính. |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |