0111032800 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ PHÚ MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ PHÚ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MINH CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU MINH CONSTRUCTION AND INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0111032800 |
Địa chỉ | NV1-59, Khu nhà ở cho CBCS Cục B42, B57 – Tổng Cục V – Bộ Công an, đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐÍNH |
Điện thoại | 0877693396 |
Ngày hoạt động | 2025-04-22 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: – Dây dẫn và thiết bị điện; – Đường dây thông tin liên lạc; – Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; – Đĩa vệ tinh; – Hệ thống chiếu sáng; – Chuông báo cháy; – Hệ thống báo động chống trộm; – Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; – Đèn trên đường băng sân bay. |
Cập nhật mã số thuế 0111032800 lần cuối vào 2025-04-23 16:23:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp bảng chữ điện tử; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử dân dụng; |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp mái hiên di động; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng nhôm, nhựa, sắt, thép, inox; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: – Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; – Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; – Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp; – Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy; – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; – Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị camera giám sát; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: – Dây dẫn và thiết bị điện; – Đường dây thông tin liên lạc; – Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; – Đĩa vệ tinh; – Hệ thống chiếu sáng; – Chuông báo cháy; – Hệ thống báo động chống trộm; – Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; – Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: -Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện, điện tử dân dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại cửa bằng nhôm, nhựa, sắt, thép, inox; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hệ thống thiết bị camera giám sát; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; – Thiết kế kết cấu công trình; – Thiết kế điện – cơ điện công trình; – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; – Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |