| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động của quán bar, karaoke, vũ trường) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại trừ: Hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế) |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế) |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: – Tổ chức sự kiện; – Xúc tiến thương mại; |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |