0111048568 – CÔNG TY CỔ PHẦN DỮ LIỆU VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DỮ LIỆU VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM DATA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETNAM DATA JSC |
Mã số thuế | 0111048568 |
Địa chỉ | Tầng 2, A1-A3 Tòa nhà Ecolife Capitol, số 58 Tố Hữu, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY THIỆN |
Điện thoại | 0914438925 |
Ngành nghề chính | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
Cập nhật mã số thuế 0111048568 lần cuối vào 2025-05-13 05:43:01. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá); – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ súng đạn, tem, tiền kim khí, kinh doanh vàng) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: – Hoạt động thiết kế, sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ phần mềm, bao gồm sản xuất phần mềm đóng gói; sản xuất phần mềm theo đơn đặt hàng; sản xuất phần mềm nhúng; hoạt động gia công phần mềm và hoạt động cung cấp, thực hiện các dịch vụ phần mềm; – Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. – Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. – Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. – Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. – Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. – Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. – Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. – Đào tạo công nghệ thông tin. – Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; – Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự; – Dịch vụ mật mã dân sự; – Dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử; – Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; – Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng; – Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; – Dịch vụ khôi phục dữ liệu; – Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng; – Dịch vụ an toàn thông tin mạng khác; – Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; – Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; – Dịch vụ giải pháp công nghệ. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển an ninh mạng (Loại trừ hoạt động mà Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động tư vấn chứng khoán, hoạt động của những nhà báo độc lập, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |