0111049025 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐẠI THANH 365
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐẠI THANH 365 | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI THANH 365 INVESTMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0111049025 |
Địa chỉ | Đội 4, Thôn Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THÀNH LUÂN |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0111049025 lần cuối vào 2025-05-12 19:12:01. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn ( trừ hoạt động nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng kèm người điều khiển |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. Nhóm này cũng gồm: Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: – Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, – Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, – Lắp đặt thiết bị nội thất, – Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… – Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… + Giấy dán tường, – Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, – Sơn các kết cấu công trình dân dụng, – Lắp gương, kính, – Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, – Các công việc hoàn thiện nhà khác, – Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; – Bán lẻ màn và rèm; – Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán lẻ đèn và bộ đèn; – Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; – Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; – Bán lẻ thiết bị gia dụng; – Bán lẻ nhạc cụ; – Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt… không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; – Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: dịch vụ kiến trúc dịch vụ kiểm định xây dựng Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình (thực hiện theo quy định của Luật Kiến trúc); thiết kế xây dựng công trình; thiết kế cơ – điện công trình; Giám sát công tác xây dựng công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng. thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng – nhà công nghiệp thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; dầu khí; năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền, móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình;…) tư vấn quản lý dự án giám sát thi công xây dựng bao gồm giám sát công tác xây dựng và giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
7310 | Quảng cáo ( trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; – Dịch vụ thiết kế đồ thị; – Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( trừ tổ chức họp báo) |