0111049145 – CÔNG TY TNHH MASTER AI
CÔNG TY TNHH MASTER AI | |
---|---|
Mã số thuế | 0111049145 |
Địa chỉ | Tầng 10, Toà nhà Ladeco Số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LINH |
Điện thoại | 0886 694 395 |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
Cập nhật mã số thuế 0111049145 lần cuối vào 2025-05-12 23:57:01. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin; Đào tạo công nghệ thông tin (theo Điều 52 Luật công nghệ thông tin 2006) Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; (theo Khoản 3 Điều 9 Nghị định 71/2007/NĐ-CP ngày 03/05/2007) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |