| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông thu âm quang học và từ tính, như băng video và casset từ tính trắng, đĩa trắng, đĩa quang học trắng và thiết bị truyền thông tốc độ cao. |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. – Bán buôn văn phòng phẩm. – Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán lẻ đèn và bộ đèn. |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim và phát sóng). |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin ( Trừ hoạt động báo chí) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Hoạt động trang trí nội thất. – Thiết kế đồ họa. |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: – Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại: + Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới…, + Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch, + Chụp ảnh trên không, + Quay video: Đám cưới, hội họp… Hoạt động hậu kỳ ( Trừ sản xuất phim và phát sóng) |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội chợ, hội thảo |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ( Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |