0111063326 – CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ – TIN HỌC TRIỆU TUẤN
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ – TIN HỌC TRIỆU TUẤN | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0111063326 |
| Địa chỉ Thuế | Số 61, Phố Bất Bạt, Đội 1, Thôn Đan Thê, Xã Bất Bạt, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 61, Phố Bất Bạt, Đội 1, Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | TRIEU TUAN INFORMATICS – FOREIGN LANGUAGE EDUCATION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TRIEU TUAN INFORMATICS – FOREIGN LANGUAGE EDUCATION.,JSC |
| Người đại diện | NGUYỄN HƯƠNG LY |
| Điện thoại | 0964199900 |
| Ngày hoạt động | 2025-05-26 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 17 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính. |
| Cập nhật mã số thuế 0111063326 lần cuối vào 2025-09-29 20:45:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, pháp luật) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu, đánh máy, đóng cuốn hồ sơ, tài liệu |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (Điều 26 Luật Giáo dục 2019; Điều 3, 4, 5, 6 Nghị định 46/2017/NĐ-CP đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 135/2018/NĐ-CP) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (Điều 26 Luật giáo dục năm 2019; Điều 3, 4, 5, 6 Nghị định 46/2017/NĐ-CP đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 135/2018/NĐ-CP) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
