0111074342 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÔNG HỒNG PHÁT
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÔNG HỒNG PHÁT | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0111074342 |
| Địa chỉ Thuế | Số 11 Ngõ 158 Hồng Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 11 Ngõ 158 Hồng Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Tên quốc tế | SONG HONG PHAT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SONG HONG PHAT INVESTMENT.,JSC |
| Người đại diện | ĐỖ DUY LONG Ngoài ra, ĐỖ DUY LONG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
| Điện thoại | 0902366677 |
| Ngày hoạt động | 2025-06-03 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ trang thiết bị y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo Mục I Chương VI Nghị định 98/2021/NĐ-CP); – Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; (Điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược 2016) – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| Cập nhật mã số thuế 0111074342 lần cuối vào 2025-11-18 15:06:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ trang thiết bị y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo Mục I Chương VI Nghị định 98/2021/NĐ-CP); – Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; (Điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược 2016) – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
