0111076653 – CÔNG TY CỔ PHẦN SEN VÀNG MEDIA VIỆT NAM
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN VÀNG MEDIA VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0111076653 |
Địa chỉ Thuế | Số 32B, Ngõ 192 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 32B, Ngõ 192 Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | SEN VANG MEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SENVANG MEDIA VINA .,JSC |
Người đại diện | VI THỊ TUYẾT |
Điện thoại | 0834194886 |
Ngày hoạt động | 2025-06-04 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0111076653 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ loại Nhà nước cấm) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ sản xuất chương trình truyền hình) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim…), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng, phát hành chương trình truyền hình) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; |
7310 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ tổ chức họp báo) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |