0111078139 – CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC DAHOO
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC DAHOO | |
---|---|
Tên quốc tế | DAHOO ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0111078139 |
Địa chỉ | Số 21, Phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO NGỌC HOÀNG |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lập và quản lý dự án. Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố vá lập phương án xử lý. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. Thiết kế thông gió điều hoà không khí công trình xây dựng. Thiết kế cơ điện lạnh công trình xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
Cập nhật mã số thuế 0111078139 lần cuối vào 2025-06-06 11:02:08. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm và đột nhập, hệ thống camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông – Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản Dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản (trừ tư vấn về luật bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lập và quản lý dự án. Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố vá lập phương án xử lý. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. Thiết kế thông gió điều hoà không khí công trình xây dựng. Thiết kế cơ điện lạnh công trình xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập,Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và Tư vấn chứng khoán) |