0111080699 – CÔNG TY TNHH TMDV VẬN TẢI QUỐC TẾ BÌNH MINH

0111080699 – CÔNG TY TNHH TMDV VẬN TẢI QUỐC TẾ BÌNH MINH

CÔNG TY TNHH TMDV VẬN TẢI QUỐC TẾ BÌNH MINH
Tên quốc tế BINH MINH INTERNATIONAL TRANSPORT TMDV COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0111080699
Địa chỉ Số 488 đường Hà Huy Tập, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN BÁ HANH
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
Cập nhật mã số thuế 0111080699 lần cuối vào 2025-06-09 09:00:50.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm Hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy)
4632 Bán buôn thực phẩm
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kho ngoại quan)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ hoạt động liên quan cảng, hàng không)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(Không bao gồm hoạt động trong quán bar, karaoke, vũ trường,…)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm hoạt động trong quán bar, karaoke, vũ trường,…)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *