0111091813 – CÔNG TY TNHH MINH PHÚC SƠN
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH MINH PHÚC SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 0111091813 |
Địa chỉ Thuế | Số 155 Đường Anh Dũng, Khu dân cư Thăng Long, Xã Vĩnh Thanh, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 155 Đường Anh Dũng, Khu dân cư Thăng Long, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên viết tắt | CÔNG TY MPS |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG LINH |
Điện thoại | 0904955515 |
Ngày hoạt động | 2025-06-16 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn. |
Cập nhật mã số thuế 0111091813 lần cuối vào 2025-07-07 10:03:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) – Bán buôn xe có động cơ khác. Cụ thể: Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông…; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); – Đại lý xe có động cơ khác. Nhóm này gồm: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Sửa chữa các bộ phận của ô tô; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa tấm chắn và cửa sổ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Nhóm này gồm: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác. – Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); – Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Nhóm này gồm: Hoạt động của các đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá mô tô, xe máy) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá hàng hoá) Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: – Bán buôn gạo, lúa mỳ, bột mỳ, khoai lang, chanh dây, tiêu, cà phê,… |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. Cụ thể: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi), bán nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực, thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán lẻ trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động. – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt; – Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; – Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền; – Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: – Quán rượu, bia, quầy bar; – Quán cà phê, giải khát; – Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. Cụ thể: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh. |