0111097290 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NOVATEC
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NOVATEC | |
---|---|
Tên quốc tế | NOVATEC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0111097290 |
Địa chỉ | Số 92, đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2025-06-18 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Cập nhật mã số thuế 0111097290 lần cuối vào 2025-06-24 10:00:30. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: – Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn; – Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; – Sản xuất chuông điện; – Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; – Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); – Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; – Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); – Sản xuất máy triệt sự tràn; – Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; – Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác; – Sản xuất máy thực hành gia tốc; – Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc; – Sản xuất súng cầm tay hàn sắt; – Sản xuất nam châm điện; – Sản xuất còi báo động; – Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; – Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; – Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản; – Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; – Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: – Sản xuất các bộ phận và thiết bị thay đổi cho xe có động cơ như: Phanh, hộp số, trục xe, bánh xe, hệ thống giảm sóc, bộ tản nhiệt, giảm thanh, ống xả, xúc tác, khớp ly hợp, bánh lái, cột và hộp lái; – Sản xuất thiết bị và phụ tùng cho thân xe có động cơ như: Dây an toàn, túi không khí, cửa sổ, hãm xung; – Sản xuất ghế ngồi trong xe; – Sản xuất thiết bị điện cho xe có động cơ như máy phát điện, máy dao điện, phích cắm sáng, hệ thống dây đánh lửa, hệ thống cửa sổ và cửa ra vào điện, lắp đặt các thiết bị đo lường vào động cơ, điều chỉnh nguồn điện… |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị và các loại tương tự; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng; (Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá mô tô, xe máy); |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm); |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; – Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); – Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); – Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự số máy tính và cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Các dịch vụ cắt xén thông tin; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |