1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ động vật nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động bán buôn đá quý) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ vàng, súng đạn, tem, tiền kim khí) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ đấu giá tài sản) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động Đấu giá tài sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá; không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động điều tra) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: hoạt động của nhà báo, thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, kế toán, bưu chính) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: họp báo, không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: – Hoạt động của phòng khám đa khoa; – Hoạt động của phòng khám chuyên khoa; – Hoạt động của phòng khám dinh dưỡng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |