0111133830 – CÔNG TY CỔ PHẦN UNISOFT GLOBAL
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY CỔ PHẦN UNISOFT GLOBAL | |
---|---|
Mã số thuế | 0111133830 |
Địa chỉ | Phòng 415, Toà nhà D’Office, Phố Thành Thái, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tên quốc tế | UNISOFT GLOBAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | UNISOFT GLOBAL., JSC |
Người đại diện | NGUYỄN MINH SƠN |
Điện thoại | 0965548914 |
Ngành nghề chính | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động sản xuất phần mềm |
Cập nhật mã số thuế 0111133830 lần cuối vào 2025-07-20 13:39:24. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Máy vi tính; – Thiết bị ngoại vi máy vi tính; – Bộ điều khiển trò chơi video; – Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; – Thiết bị viễn thông. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Trừ: Hoạt động xuất bản phẩm |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng cập nhật, bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Thiết kế lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Dịch vụ quản trị, bảo quản, bảo trì hoạt động của phần mềm về hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm tra chất lượng phần mềm; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ bảo đảm an toàn cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; Dịch vụ phân phối cung cấp sản phẩm phần mềm; Đào tao công nghệ thông tin (Theo Điều 52 Luật công nghệ thông tin 2006) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng) |
6312 | Cổng thông tin Trừ hoạt động báo chí |
7310 | Quảng cáo Trừ: Quảng cáo thuốc lá |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Không gồm hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản) |