0111140690 – CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH NAM LÝ
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH NAM LÝ | |
---|---|
Mã số thuế | 0111140690 |
Địa chỉ Thuế | Số 7, Ngõ 162/34 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 7, Ngõ 162/34 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | NAM LY REFRIGERATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM LY REFRIGERATION CO., LTD |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÝ |
Điện thoại | 0977544520 |
Ngày hoạt động | 2025-07-23 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
Cập nhật mã số thuế 0111140690 lần cuối vào 2025-07-25 09:59:02. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: – Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; – Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. – Thăm dò khoáng sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ in |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ sao chép các bản ghi nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hoá chất cấm, hoá chất thú y, y tế, bảo vệ thực vật) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: – Điện gió; – Điện mặt trời; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ hoạt động truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 | Tái chế phế liệu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đại lý chứng khoán,bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn rau, quả; – Bán buôn cà phê; – Bán buôn chè – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột + Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao…; + Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc… và sản phẩm sữa như bơ, phomat…; + Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; – Bán buôn thực phẩm khác + Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; + Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; + Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; + Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống không chứa cồn – Bán buôn bia – Bán buôn rượu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ Kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: Cà phê bột, cà phê hoà tan, chè… |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ uống không có cồn – Bán lẻ bia – Bán lẻ rượu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ Kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc – Mua bán trang thiết bị y tế – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá và các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; |