2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh, không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm quầy bar) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |