2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
2431 |
Đúc sắt, thép (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm hoạt động trong quán bar, karaoke, vũ trường,…) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá, báo chí và các hoạt động nhà nước cấm) |