0202279146 – CÔNG TY TNHH THANH HOA HẢI PHÒNG
ezstandalone.cmd.push(function(){ezstandalone.showAds(102);});
CÔNG TY TNHH THANH HOA HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HOA HAI PHONG LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | THANH HOA HP.,LTD |
Mã số thuế | 0202279146 |
Địa chỉ | Thôn Câu Hạ B (nhà ông Vũ Văn Hùng), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0982992020 |
Ngày hoạt động | 2025-03-22 |
Quản lý bởi | Huyện An Lão – Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo |
Cập nhật mã số thuế 0202279146 lần cuối vào 2025-03-28 19:44:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Bao gồm: Sản xuất nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, cửa kim loại, cửa sổ, cửa chớp, cổng, vách ngăn văn phòng bằng kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm sản xuất sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa, trừ hàng hoá bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bao gồm : Bán buôn vàng mã, vật phẩm tôn giáo (Không bao gồm bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất thông thường; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư, các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường và các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( không bao gồm sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |