| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành hàng hải |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tàu thuỷ nội địa; Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Bao gồm vận tải đưa đón công nhân theo hợp đồng) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Bao gồm bãi trông giữ xe, trạm sạc) |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5310 |
Bưu chính (trừ chuyển khoản, tiết kiệm và chuyển tiền bưu điện) |
| 5320 |
Chuyển phát (trừ chuyển tiền, ngoại tệ) |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quầy bar) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar) |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |